|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất nhược
conj
Would rather chờ xe lâu, bất nhược đi bộ it takes a long time to wait for the bus, rather walk
![](img/dict/02C013DD.png) | [bất nhược] | ![](img/dict/46E762FB.png) | từ nối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | would rather; then perhaps you'd better | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chờ xe lâu, bất nhược đi bộ | | it takes a long time to wait for the bus, rather walk |
|
|
|
|